shuffler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shuffler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuffler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuffler.

Từ điển Anh Việt

  • shuffler

    /'ʃʌflə/

    * danh từ

    người luôn luôn đổi chỗ

    người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shuffler

    the card player who shuffles the cards

    someone who walks without raising the feet