res gestae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
res gestae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm res gestae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của res gestae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
res gestae
rule of evidence that covers words that are so closely associated with an occurrence that the words are considered part of the occurrence and as such their report does not violate the hearsay rule
things done
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).