positive gauss curvature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positive gauss curvature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive gauss curvature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive gauss curvature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positive gauss curvature

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ cong Gauss dương