positive feed back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

positive feed back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positive feed back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positive feed back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • positive feed back

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hồi dương thuận