port wine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
port wine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm port wine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của port wine.
Từ điển Anh Việt
port wine
* danh từ
rượu pooctô, rượu vang đỏ ngọt nặng (ở Bồ Đào Nha)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
port wine
Similar:
port: sweet dark-red dessert wine originally from Portugal
Từ liên quan
- port
- porta
- porte
- porto
- portal
- porter
- portly
- portage
- portend
- portent
- portico
- portion
- portray
- port b/l
- portable
- portably
- portfire
- porthole
- portiere
- portière
- portland
- portrait
- portress
- portugal
- portunus
- port area
- port card
- port face
- port hole
- port mark
- port paye
- port sill
- port vila
- port wine
- port work
- portative
- porterage
- portfolio
- porticoed
- portioner
- portrayal
- portrayed
- portrayer
- portreeve
- portulaca
- port agent
- port block
- port crown
- port entry
- port louis