portative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portative.

Từ điển Anh Việt

  • portative

    /'pɔ:tətiv/

    * tính từ

    để mang, để xách, để đỡ

    mang theo được, xách tay được