portage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portage.
Từ điển Anh Việt
portage
/'pɔ:tidʤ/
* danh từ
sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở
tiền khuân vác, tiền chuyên chở
sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải
* ngoại động từ
chuyển tải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
portage
* kinh tế
phí vận chuyển
sự chuyển tải
sự vận chuyển
vận phí
vận tải
* kỹ thuật
khoảng cách vận tải
sự chuyên chở
sự mang
sự vận tải
hóa học & vật liệu:
cước phí vận tải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portage
the cost of carrying or transporting
overland track between navigable waterways
carrying boats and supplies overland