porta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

porta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porta.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • porta

    * kỹ thuật

    y học:

    cửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • porta

    Similar:

    orifice: an aperture or hole that opens into a bodily cavity

    the orifice into the aorta from the lower left chamber of the heart

    Synonyms: opening