portal bracing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portal bracing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portal bracing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portal bracing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
portal bracing
* kỹ thuật
xây dựng:
mối liên kết (hình chữ U)
mối liên kết kiểu cổng
Từ liên quan
- portal
- portal arch
- portal mast
- portal site
- portal tomb
- portal vein
- portal crane
- portal frame
- portal strut
- portal wings
- portal bridge
- portal gantry
- portal market
- portal system
- portal bracing
- portal, bridge
- portal of tunnel
- portal structure
- portal front gate
- portal-boom crane
- portal hypertension
- portal-to-portal pay
- portal framed building
- portal travelling crane
- portal-type culvert head