portal hypertension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portal hypertension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portal hypertension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portal hypertension.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
portal hypertension
* kỹ thuật
y học:
tăng huyết áp kịch phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portal hypertension
increase in blood pressure in the veins of the portal system caused by obstruction in the liver (often associated with alcoholic cirrhosis), causing enlargement of the spleen and collateral veins
Từ liên quan
- portal
- portal arch
- portal mast
- portal site
- portal tomb
- portal vein
- portal crane
- portal frame
- portal strut
- portal wings
- portal bridge
- portal gantry
- portal market
- portal system
- portal bracing
- portal, bridge
- portal of tunnel
- portal structure
- portal front gate
- portal-boom crane
- portal hypertension
- portal-to-portal pay
- portal framed building
- portal travelling crane
- portal-type culvert head