portal hypertension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portal hypertension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portal hypertension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portal hypertension.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • portal hypertension

    * kỹ thuật

    y học:

    tăng huyết áp kịch phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • portal hypertension

    increase in blood pressure in the veins of the portal system caused by obstruction in the liver (often associated with alcoholic cirrhosis), causing enlargement of the spleen and collateral veins