portal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portal system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
portal system
* kỹ thuật
y học:
hệ cửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portal system
system of veins that carry blood from the abdominal organs to the liver
Từ liên quan
- portal
- portal arch
- portal mast
- portal site
- portal tomb
- portal vein
- portal crane
- portal frame
- portal strut
- portal wings
- portal bridge
- portal gantry
- portal market
- portal system
- portal bracing
- portal, bridge
- portal of tunnel
- portal structure
- portal front gate
- portal-boom crane
- portal hypertension
- portal-to-portal pay
- portal framed building
- portal travelling crane
- portal-type culvert head