portable (a-no) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portable (a-no) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portable (a-no) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portable (a-no).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
portable (a-no)
* kỹ thuật
di động
khả chuyển
linh động
toán & tin:
xách tay được
Từ liên quan
- portable
- portable pc
- portable bin
- portable rig
- portable saw
- portableness
- portable (an)
- portable lamp
- portable mast
- portable mold
- portable pump
- portable tank
- portable vice
- portable crane
- portable dryer
- portable fence
- portable lathe
- portable light
- portable meter
- portable mould
- portable plant
- portable (a-no)
- portable cooler
- portable device
- portable feeder
- portable ladder
- portable screen
- portable welder
- portable battery
- portable breaker
- portable counter
- portable crusher
- portable grinder
- portable pension
- portable service
- portable computer
- portable language
- portable receiver
- portable terminal
- portable appliance
- portable cold room
- portable equipment
- portable ice maker
- portable radio set
- portable scaffolds
- portable compressor
- portable ice blower
- portable typewriter
- portable compensator
- portable ice machine