portable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portable.

Từ điển Anh Việt

  • portable

    /'pɔ:təbl/

    * tính từ

    có thể mang theo, xách tay

    portable radio: máy thu thanh xách tay

    di động

    portable furnace: lò di động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • portable

    * kinh tế

    có thể mang theo

    máy tính xách tay

    vật xách tay

    xách tay

    * kỹ thuật

    có bánh

    di động

    khả chuyển

    linh động

    mang đi được

    mang được

    máy tính xách tay

    xách tay

    xách tay (được)

    xách tay được

    xây dựng:

    có thể di động

    di chuyển được

    toán & tin:

    di động được

    di động, linh động

    loại xách tay

    mang chuyển được

    điện:

    mang xách được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • portable

    a small light typewriter; usually with a case in which it can be carried

    easily or conveniently transported

    a portable television set

    Antonyms: unportable

    of a motor designed to be attached to the outside of a boat's hull

    a portable outboard motor