portable equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portable equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portable equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portable equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • portable equipment

    * kỹ thuật

    điện:

    thiết bị xách tay