orifice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orifice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orifice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orifice.

Từ điển Anh Việt

  • orifice

    /'ɔrifis/

    * danh từ

    lỗ, miệng (bình...)

  • orifice

    lỗ; khẩu độ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orifice

    * kỹ thuật

    cửa

    độ mở

    khẩu độ

    khe mở

    lỗ rót (thủy tinh)

    lỗ tia

    miệng

    miệng phun

    ống gió

    vòi phun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orifice

    an aperture or hole that opens into a bodily cavity

    the orifice into the aorta from the lower left chamber of the heart

    Synonyms: opening, porta