orifice plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orifice plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orifice plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orifice plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orifice plate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
màng cách
tấm đục lỗ
đo lường & điều khiển:
màng chắn đo
điện lạnh:
tấm chắn đo
tấm đo đục lỗ
tấm đục lỗ đo