porta remis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
porta remis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porta remis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porta remis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
porta remis
* kỹ thuật
y học:
rốn thận
Từ liên quan
- porta
- portal
- portage
- portable
- portably
- portative
- portacaval
- portakabin
- portamento
- porta remis
- portability
- portable pc
- portal arch
- portal mast
- portal site
- portal tomb
- portal vein
- portable bin
- portable rig
- portable saw
- portableness
- portal crane
- portal frame
- portal strut
- portal wings
- porta hepatis
- portable (an)
- portable lamp
- portable mast
- portable mold
- portable pump
- portable tank
- portable vice
- portal bridge
- portal gantry
- portal market
- portal system
- portable crane
- portable dryer
- portable fence
- portable lathe
- portable light
- portable meter
- portable mould
- portable plant
- portal bracing
- portal, bridge
- porta labyrinth
- portable (a-no)
- portable cooler