portamento nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portamento nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portamento giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portamento.

Từ điển Anh Việt

  • portamento

    /,pɔ:tə'mentou/

    * danh từ

    (âm nhạc) sự dướn hơi

    luyến ngắt