porta hepatis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
porta hepatis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porta hepatis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porta hepatis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
porta hepatis
opening for major blood vessels to enter and leave the liver
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- porta
- portal
- portage
- portable
- portably
- portative
- portacaval
- portakabin
- portamento
- porta remis
- portability
- portable pc
- portal arch
- portal mast
- portal site
- portal tomb
- portal vein
- portable bin
- portable rig
- portable saw
- portableness
- portal crane
- portal frame
- portal strut
- portal wings
- porta hepatis
- portable (an)
- portable lamp
- portable mast
- portable mold
- portable pump
- portable tank
- portable vice
- portal bridge
- portal gantry
- portal market
- portal system
- portable crane
- portable dryer
- portable fence
- portable lathe
- portable light
- portable meter
- portable mould
- portable plant
- portal bracing
- portal, bridge
- porta labyrinth
- portable (a-no)
- portable cooler