portreeve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

portreeve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portreeve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portreeve.

Từ điển Anh Việt

  • portreeve

    /'pɔ:tri:v/

    * danh từ

    phó thị trưởng

    (sử học) thị trưởng