port agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
port agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm port agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của port agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
port agent
* kinh tế
đại lý cảng
Từ liên quan
- port
- porta
- porte
- porto
- portal
- porter
- portly
- portage
- portend
- portent
- portico
- portion
- portray
- port b/l
- portable
- portably
- portfire
- porthole
- portiere
- portière
- portland
- portrait
- portress
- portugal
- portunus
- port area
- port card
- port face
- port hole
- port mark
- port paye
- port sill
- port vila
- port wine
- port work
- portative
- porterage
- portfolio
- porticoed
- portioner
- portrayal
- portrayed
- portrayer
- portreeve
- portulaca
- port agent
- port block
- port crown
- port entry
- port louis