port area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
port area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm port area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của port area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
port area
* kinh tế
khu cảng
* kỹ thuật
ô tô:
mặt cắt lỗ thông (động cơ 2 kỳ)
Từ liên quan
- port
- porta
- porte
- porto
- portal
- porter
- portly
- portage
- portend
- portent
- portico
- portion
- portray
- port b/l
- portable
- portably
- portfire
- porthole
- portiere
- portière
- portland
- portrait
- portress
- portugal
- portunus
- port area
- port card
- port face
- port hole
- port mark
- port paye
- port sill
- port vila
- port wine
- port work
- portative
- porterage
- portfolio
- porticoed
- portioner
- portrayal
- portrayed
- portrayer
- portreeve
- portulaca
- port agent
- port block
- port crown
- port entry
- port louis