porterage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
porterage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porterage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porterage.
Từ điển Anh Việt
porterage
/'pɔ:təridʤ/
* danh từ
công việc khuân vác; nghề khuân vác
tiền công khuân vác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
porterage
the charge for carrying burdens by porters
the transportation of burdens by porters