portly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portly.
Từ điển Anh Việt
portly
/'pɔ:tli/
* tính từ
béo tốt, đẫy đà
bệ vệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portly
euphemisms for `fat'
men are portly and women are stout
Synonyms: stout