physical pendulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical pendulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical pendulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical pendulum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physical pendulum

    pendulum consisting of an actual object allowed to rotate freely around a horizontal axis

    Synonyms: compound pendulum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).