compound pendulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compound pendulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compound pendulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compound pendulum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compound pendulum

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    con lắc ghép

    hóa học & vật liệu:

    con lắc phức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compound pendulum

    Similar:

    physical pendulum: pendulum consisting of an actual object allowed to rotate freely around a horizontal axis