physical condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical condition

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều kiện vật lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet