physiological condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physiological condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiological condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiological condition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physiological condition
Similar:
physical condition: the condition or state of the body or bodily functions
Synonyms: physiological state
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- physiological
- physiologically
- physiological needs
- physiological noise
- physiological state
- physiological effect
- physiological energy
- physiological anatomy
- physiological property
- physiological reaction
- physiological acoustics
- physiological condition
- physiological nystagmus
- physiological sphincter
- physiological psychology
- physiological astigmatism
- physiological homeostasis
- physiological jaundice of the newborn