physiological effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physiological effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiological effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiological effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
physiological effect
* kỹ thuật
hiệu ứng sinh lý
điện lạnh:
tác dụng sinh lý
Từ liên quan
- physiological
- physiologically
- physiological needs
- physiological noise
- physiological state
- physiological effect
- physiological energy
- physiological anatomy
- physiological property
- physiological reaction
- physiological acoustics
- physiological condition
- physiological nystagmus
- physiological sphincter
- physiological psychology
- physiological astigmatism
- physiological homeostasis
- physiological jaundice of the newborn