physiological needs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physiological needs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiological needs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiological needs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
physiological needs
* kinh tế
nhu cầu sinh lý (các nhu cầu cơ bản như ăn uống và tình dục)
Từ liên quan
- physiological
- physiologically
- physiological needs
- physiological noise
- physiological state
- physiological effect
- physiological energy
- physiological anatomy
- physiological property
- physiological reaction
- physiological acoustics
- physiological condition
- physiological nystagmus
- physiological sphincter
- physiological psychology
- physiological astigmatism
- physiological homeostasis
- physiological jaundice of the newborn