physiological astigmatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physiological astigmatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiological astigmatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiological astigmatism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
physiological astigmatism
* kỹ thuật
y học:
loạn thị sinh lý
Từ liên quan
- physiological
- physiologically
- physiological needs
- physiological noise
- physiological state
- physiological effect
- physiological energy
- physiological anatomy
- physiological property
- physiological reaction
- physiological acoustics
- physiological condition
- physiological nystagmus
- physiological sphincter
- physiological psychology
- physiological astigmatism
- physiological homeostasis
- physiological jaundice of the newborn