physiologically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physiologically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiologically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiologically.
Từ điển Anh Việt
physiologically
xem physiological
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physiologically
of or relating to physiological processes; with respect to physiology
physiologically ready
physiologically addicted