physiological homeostasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physiological homeostasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiological homeostasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiological homeostasis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physiological homeostasis

    * kỹ thuật

    y học:

    nội cân bằng sinh lý