phase trajectory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase trajectory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase trajectory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase trajectory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase trajectory

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quỹ đạo pha