phase iv clinical trial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase iv clinical trial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase iv clinical trial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase iv clinical trial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phase iv clinical trial

    sometimes the FDA approves a drug for general use but requires the manufacturer to continue to monitor its effects; during this phase the drug may be tried on slightly different patient populations than those studied in earlier trials

    Synonyms: phase IV

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).