phase iv clinical trial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phase iv clinical trial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase iv clinical trial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase iv clinical trial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phase iv clinical trial
sometimes the FDA approves a drug for general use but requires the manufacturer to continue to monitor its effects; during this phase the drug may be tried on slightly different patient populations than those studied in earlier trials
Synonyms: phase IV
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- phase
- phased
- phaser
- phase i
- phase ii
- phase in
- phase iv
- phase ph
- phase iii
- phase lag
- phase out
- phase-out
- phaseolin
- phaseolus
- phase area
- phase jump
- phase lead
- phase lock
- phase loss
- phase rule
- phase slip
- phase time
- phasemeter
- phase angle
- phase array
- phase curve
- phase delay
- phase error
- phase front
- phase meter
- phase noise
- phase plane
- phase plate
- phase shift
- phase space
- phase state
- phase-shift
- phase bridge
- phase change
- phase defect
- phase factor
- phase jitter
- phase margin
- phase retard
- phase tester
- phase tuning
- phase-locked
- phased array
- phase adapter
- phase advance