phase i clinical trial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase i clinical trial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase i clinical trial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase i clinical trial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phase i clinical trial

    a clinical trial on a few persons to determine the safety of a new drug or invasive medical device; for drugs, dosage or toxicity limits should be obtained

    Synonyms: phase I

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).