phase diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase diagram

    * kỹ thuật

    biểu đồ pha

    biểu đồ trạng thái

    đồ thị cân bằng pha

    giản đồ pha

    sơ đồ pha

    xây dựng:

    biểu đồ cân bằng pha

    giao thông & vận tải:

    giản đồ định pha

    điện lạnh:

    giản đồ thành phần