phase control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase control

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh pha

    toán & tin:

    sự điều khiển pha