no man's land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
no man's land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm no man's land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của no man's land.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
no man's land
an unoccupied area between the front lines of opposing armies
land that is unowned and uninhabited (and usually undesirable)
Similar:
twilight zone: the ambiguous region between two categories or states or conditions (usually containing some features of both)
but there is still a twilight zone, the tantalizing occurrences that are probably noise but might possibly be a signal
in the twilight zone between humor and vulgarity
in that no man's land between negotiation and aggression
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).