nobly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nobly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nobly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nobly.
Từ điển Anh Việt
nobly
/'noubli/
* phó từ
cao thượng, hào hiệp
huy hoàng, nguy nga
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nobly
in a noble manner
she has behaved nobly