nos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nos.
Từ điển Anh Việt
nos
hệ điều hành mạng
Từ liên quan
- nos
- nose
- nosh
- nosy
- nosed
- noser
- nosey
- noso-
- nosher
- nosily
- nosing
- nosode
- nostoc
- nose-up
- nosebag
- nosegay
- noserag
- nosh-up
- nostril
- nostrum
- nose job
- nose key
- nose out
- nose-ape
- nose-bag
- noseband
- nosedive
- noseless
- nosepipe
- nosering
- nosiness
- nosology
- nose cone
- nose dive
- nose drag
- nose gear
- nose ring
- nose-cone
- nose-dive
- nosebleed
- nosecount
- nosepiece
- nosewheel
- nosohemia
- nosomania
- nosometry
- nostalgia
- nostalgic
- nostrilis
- nose candy