nosology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nosology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosology.
Từ điển Anh Việt
nosology
/nou'sɔlədʤi/
* danh từ
(y học) khoa phân loại bệnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nosology
* kỹ thuật
y học:
đặc tính bệnh học (khoa về đặt tên và phân loại bệnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nosology
the branch of medical science dealing with the classification of disease
Synonyms: diagnostics