diagnostics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diagnostics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagnostics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagnostics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diagnostics
* kỹ thuật
chẩn đoán
quá trình phân tích
toán & tin:
hệ chuẩn đoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diagnostics
Similar:
nosology: the branch of medical science dealing with the classification of disease