nostalgic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nostalgic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nostalgic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nostalgic.

Từ điển Anh Việt

  • nostalgic

    /nɔs'tældʤik/

    * tính từ

    nhớ nhà, nhớ quê hương

    luyến tiếc quá kh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nostalgic

    unhappy about being away and longing for familiar things or persons