nostalgically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nostalgically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nostalgically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nostalgically.
Từ điển Anh Việt
nostalgically
* phó từ
lưu luyến, vấn vương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nostalgically
in a nostalgic manner
they spent an hour together, talking nostalgically as they wandered slowly down the coast road