nosometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nosometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosometry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nosometry
* kỹ thuật
y học:
định tỷ lệ bệnh