nostoc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nostoc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nostoc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nostoc.

Từ điển Anh Việt

  • nostoc

    /'nɔstɔk/

    * danh từ

    (thực vật học) táo trứng ếch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nostoc

    found in moist places as rounded jellylike colonies