no go nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

no go nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm no go giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của no go.

Từ điển Anh Việt

  • no go

    /'nou'gou/

    * danh từ

    tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát

    it's no_go: (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • no go

    * kinh tế

    chết máy