no-go nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

no-go nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm no-go giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của no-go.

Từ điển Anh Việt

  • no-go

    * danh từ

    tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • no-go

    * kỹ thuật

    không lọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • no-go

    not functioning properly or in suitable condition for proceeding

    the space launch was no-go

    Antonyms: go