nova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nova.

Từ điển Anh Việt

  • nova

    /'nouvə/

    * danh từ, số nhiều novae, novas

    (thiên văn học) sao mới hiện

  • nova

    (thiên văn) sao mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nova

    a star that ejects some of its material in the form of a cloud and become more luminous in the process